Có 2 kết quả:

三十六計,走為上計 sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì ㄙㄢ ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ三十六计,走为上计 sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì ㄙㄢ ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]

Bình luận 0