Có 2 kết quả:
三十六計,走為上計 sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì ㄙㄢ ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ • 三十六计,走为上计 sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì ㄙㄢ ㄕˊ ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧˋ ㄗㄡˇ ㄨㄟˊ ㄕㄤˋ ㄐㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 三十六計,走為上策|三十六计,走为上策[san1 shi2 liu4 ji4 , zou3 wei2 shang4 ce4]
Bình luận 0